Có 2 kết quả:
免稅 miǎn shuì ㄇㄧㄢˇ ㄕㄨㄟˋ • 免税 miǎn shuì ㄇㄧㄢˇ ㄕㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not liable to taxation (of monastery, imperial family etc)
(2) tax free
(3) duty free (shop)
(2) tax free
(3) duty free (shop)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not liable to taxation (of monastery, imperial family etc)
(2) tax free
(3) duty free (shop)
(2) tax free
(3) duty free (shop)
Bình luận 0